crowned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacrowned
Chia động từ
sửacrown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crown | |||||
Phân từ hiện tại | crowning | |||||
Phân từ quá khứ | crowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crown | crown hoặc crownest¹ | crowns hoặc crowneth¹ | crown | crown | crown |
Quá khứ | crowned | crowned hoặc crownedst¹ | crowned | crowned | crowned | crowned |
Tương lai | will/shall² crown | will/shall crown hoặc wilt/shalt¹ crown | will/shall crown | will/shall crown | will/shall crown | will/shall crown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crown | crown hoặc crownest¹ | crown | crown | crown | crown |
Quá khứ | crowned | crowned | crowned | crowned | crowned | crowned |
Tương lai | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown | were to crown hoặc should crown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crown | — | let’s crown | crown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.