Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuối cùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəj
˧˥
kṳŋ
˨˩
kuə̰j
˩˧
kuŋ
˧˧
kuəj
˧˥
kuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəj
˩˩
kuŋ
˧˧
kuə̰j
˩˧
kuŋ
˧˧
Tính từ
sửa
cuối cùng
Thuộc
phần
sau hết
,
chấm dứt
.
Những ngày
cuối cùng
của đời sinh viên.
Bức thư
cuối cùng
của anh ấy.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
final
Tham khảo
sửa
"
cuối cùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)