Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑːp/

Danh từ

sửa

crop /ˈkrɑːp/

  1. Vụ, mùa; thu hoạch của một vụ.
    potato crop — vụ khoai
  2. (Số nhiều) Cây trồng.
    technical (industrial) crops — cây công nghiệp
  3. Cụm, nhom, loạt, tập.
    a crop of questions — một loạt câu hỏi
    a crop of bills — tập hoá đơn
  4. (Động vật học) Diều (chim).
  5. Tay cầm (của roi da).
  6. Sự cắt tóc ngắn.
    to have a close crop — cắt tóc ngắn quá
  7. Bộ da thuộc.
  8. Đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu.
  9. Thịt bả vai (bò ngựa).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

crop ngoại động từ /ˈkrɑːp/

  1. Gặm (cỏ).
  2. Gặt; hái.
  3. Gieo, trồng (ruộng đất).
    to crop a land with potatoes — trồng khoai một thửa ruộng
  4. Xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

crop nội động từ /ˈkrɑːp/

  1. Thu hoạch.
    the beans crop ped well this year — năm nay đậu thu hoạch tốt

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa