Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cày cấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
cày
+
cấy
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̤j
˨˩
kəj
˧˥
kaj
˧˧
kə̰j
˩˧
kaj
˨˩
kəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaj
˧˧
kəj
˩˩
kaj
˧˧
kə̰j
˩˧
Động từ
sửa
cày
cấy
Làm những
việc
chủ yếu
trong
nông nghiệp
.
Tháng bảy
cày cấy
đã xong. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
cày cấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)