Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥tʰə̰k˩˧tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩tʰə̰t˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Số từ

sửa

thất

  1. (trong từ ghép) Số bảy.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa

thất

  1. (trong từ ghép) Mất.

Từ dẫn xuất

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Số từ

sửa

thất

  1. bảy.
    Đồng nghĩa: bảy

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: thất

Tham khảo

sửa