một thể
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mo̰ʔt˨˩ tʰḛ˧˩˧ | mo̰k˨˨ tʰe˧˩˨ | mok˨˩˨ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mot˨˨ tʰe˧˩ | mo̰t˨˨ tʰe˧˩ | mo̰t˨˨ tʰḛʔ˧˩ |
Phó từ
sửamột thể
- Cùng một lúc.
- Giặt áo thì giặt cả quần một thể.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "một thể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)