Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zat˧˥ja̰k˩˧jak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟat˩˩ɟa̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

giắt

  1. Cài vào một cái khe, một vật buộc chặt.
    Giắt tiền vào thắt lưng.

Tham khảo

sửa