Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤n˨˩ kïŋ˧˧ɗiəŋ˧˧ kïn˧˥ɗiəŋ˨˩ kɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˧˧ kïŋ˧˥ɗiən˧˧ kïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

điền kinh

  1. tập hợp các môn thể thao dùng chân như chạy, nhảy.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)