Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nữ sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨʔɨ
˧˥
siʔi
˧˥
nɨ
˧˩˨
ʂi
˧˩˨
nɨ
˨˩˦
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨ̰
˩˧
ʂḭ
˩˧
nɨ
˧˩
ʂi
˧˩
nɨ̰
˨˨
ʂḭ
˨˨
Danh từ
sửa
nữ sĩ
(
Từ cũ
) Người
đàn bà
chuyên
viết văn
,
viết thơ
.
Nữ sĩ
Hồ Xuân Hương.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nữ sĩ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)