stocking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑː.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈstɑː.kiɳ] |
Động từ
sửastocking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stock" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửastock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stock | |||||
Phân từ hiện tại | stocking | |||||
Phân từ quá khứ | stocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stocks hoặc stocketh¹ | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked hoặc stockedst¹ | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | will/shall² stock | will/shall stock hoặc wilt/shalt¹ stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock | will/shall stock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stock | stock hoặc stockest¹ | stock | stock | stock | stock |
Quá khứ | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked | stocked |
Tương lai | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock | were to stock hoặc should stock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stock | — | let’s stock | stock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửastocking /ˈstɑː.kiɳ/
- Bít tất dài.
- Băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa... ).
- white stocking — vết lang trắng ở chân ngựa
Thành ngữ
sửa- to stand six feet in one's stockings (stocking-feet): Cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất).
Tham khảo
sửa- "stocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)