Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblu.ːiɳ/

Động từ sửa

bluing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "blue" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

bluing /ˈblu.ːiɳ/

  1. Cũng blueing.
  2. Sự hồ lơ.

Tham khảo sửa