Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
học giả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
學者
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ʔwk
˨˩
za̰ː
˧˩˧
ha̰wk
˨˨
jaː
˧˩˨
hawk
˨˩˨
jaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hawk
˨˨
ɟaː
˧˩
ha̰wk
˨˨
ɟaː
˧˩
ha̰wk
˨˨
ɟa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
học
giả
Người
chuyên
nghiên cứu
, có
tri thức
khoa học
sâu rộng
.
Một
học giả
uyên bác.
Tham khảo
sửa
"
học giả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)