blued
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửablued
Chia động từ
sửablue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blue | |||||
Phân từ hiện tại | blueing | |||||
Phân từ quá khứ | blued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blue | blue hoặc bluest¹ | blues hoặc blueth¹ | blue | blue | blue |
Quá khứ | blued | blued hoặc bluedst¹ | blued | blued | blued | blued |
Tương lai | will/shall² blue | will/shall blue hoặc wilt/shalt¹ blue | will/shall blue | will/shall blue | will/shall blue | will/shall blue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blue | blue hoặc bluest¹ | blue | blue | blue | blue |
Quá khứ | blued | blued | blued | blued | blued | blued |
Tương lai | were to blue hoặc should blue | were to blue hoặc should blue | were to blue hoặc should blue | were to blue hoặc should blue | were to blue hoặc should blue | were to blue hoặc should blue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blue | — | let’s blue | blue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.