Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem
bü
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Anh
2.1
Từ viết tắt
3
Tiếng Ba Lan
3.1
Thán từ
4
Tiếng Lojban
4.1
Từ tương tự
4.2
cmavo
4.2.1
Đồng nghĩa
4.2.2
Từ dẫn xuất
5
Tiếng Mường
5.1
Động từ
6
Tiếng Na Uy
6.1
Danh từ
6.1.1
Từ dẫn xuất
6.2
Tham khảo
7
Tiếng Pnar
7.1
Cách phát âm
7.2
Động từ
8
Tiếng Thụy Điển
8.1
Thán từ
9
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
9.1
Đại từ
10
Tiếng Đông Yugur
10.1
Đại từ nhân xưng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓu
˧˧
ɓu
˧˥
ɓu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓu
˧˥
ɓu
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥮉
:
bu
哺
:
bù
,
bổ
,
bỗ
,
bộ
,
bô
,
bú
,
bu
,
phò
,
phô
,
pho
,
bụ
,
bua
𡜵
:
bu
蚼
:
câu
,
bu
,
cu
,
bâu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bụ
bù
bú
bự
Danh từ
bu
(
Địa phương
)
Mẹ
(chỉ dùng để xưng gọi).
Lồng
đan
bằng
tre nứa
, gần giống như cái
nơm
,
thường dùng
để
nhốt
gà
vịt
.
Một
bu
gà.
(
Địa phương
)
Túi
áo
.
Đồng nghĩa
sửa
túi áo
bâu
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
bu
Giạ
(
đơn vị
đo lường
thể tích
khoảng 36
lít
, để
đong thóc
...) (
bushel
).
Tiếng Ba Lan
sửa
Thán từ
sửa
bu
,
buu
,
buuu
...
Từ
tượng thanh
bắt chước
tiếng
khóc
, thường được viết dùng hơn một chữ
u
.
Tiếng Lojban
sửa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
-bu
cmavo
bu
Từ đặt đằng sau từ để biến thành tên của nguyên âm, dấu chấm, dấu phẩy, hay ký tự ngoại ngữ.
Đồng nghĩa
sửa
-bu
Từ dẫn xuất
sửa
.abu
.ebu
.ibu
.obu
.ubu
.ybu
denpa bu
slaka bu
.uibu
joibu
pi'ibu
tobu
toibu
Tiếng Mường
sửa
Động từ
sửa
bu
Bâu
.
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bu
bua
Số nhiều
buer
buene
bu
gc
Chòi
,
lều
nhỏ trên
núi
.
å bo i en liten
bu
oppe på fjellet
Kho
chứa
vật dụng
hay
thực phẩm
.
Bonden hengte kjøttet til tørk i
bua
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kakebu
:
Cũi
.
Tham khảo
sửa
"
bu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pnar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu/
Động từ
sửa
bu
Bú
.
Tiếng Thụy Điển
sửa
Thán từ
sửa
bu
Dùng để làm ai (thường là
trẻ em
)
sợ
.
Ê
, ê, ê! (
tiếng
la
phản đối
,
chế giễu
).
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửa
Đại từ
sửa
bu
Cái
này
,
điều
này,
việc
này.
Tiếng Đông Yugur
sửa
Đại từ nhân xưng
sửa
bu
tôi
.