Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nap˧˥na̰p˩˧nap˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nap˩˩na̰p˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nắp

  1. Bộ phận dùng để đậy.
    Nắp hòm.
    Nắp hộp.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa