Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fo
˧˧
fo
˧˥
fo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fo
˧˥
fo
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “phô”
痡
:
phô
,
phu
鐠
:
phổ
,
phô
抪
:
phô
誧
:
phổ
,
bổ
,
phô
鯆
:
phô
镨
:
phổ
,
phô
鋪
:
phố
,
phổ
,
phô
,
phu
舖
:
phố
,
phô
铺
:
phố
,
phổ
,
phô
Phồn thể
鋪
:
phố
,
phô
舖
:
phô
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鐠
:
phổ
,
phô
抪
:
bó
,
phô
誧
:
phổ
,
phô
镨
:
phổ
,
phô
鋪
:
phổ
,
bỏ
,
bổ
,
phố
,
phô
,
pho
铺
:
phổ
,
phố
,
phô
敷
:
phô
,
phu
舖
:
phố
,
phô
,
pho
哺
:
bù
,
bổ
,
bỗ
,
bộ
,
bô
,
bú
,
bu
,
phò
,
phô
,
pho
,
bụ
,
bua
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phố
phó
pho
phờ
Phó
phò
phơ
phở
Động từ
phô
Bày
ra
để
khoe
.
Phô
quần áo mới.
Đồng nghĩa
sửa
phô bày
Tham khảo
sửa
"
phô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)