Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

pho

  1. Từ đặt trước những danh từ chỉ sự vậtđủ các bộ phận.
    Pho sách.
    Pho tượng toàn thân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt phở”.

Danh từ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fø/, /fo/

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt phở”.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pho phos

pho

  1. Món phở.

Tiếng Phần Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt phở”.

Danh từ

sửa

pho

  1. Món phở.

Tiếng Rơ Ngao

sửa

Danh từ

sửa

pho

  1. bắp.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə/, /fʌ/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh pho, từ tiếng Việt phở”.

Danh từ

sửa

pho

  1. Món phở.