Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
vành
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤jŋ
˨˩
jan
˧˧
jan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vajŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㮠
:
vang
,
vành
鑅
:
vành
,
hoàng
𥯋
:
manh
,
vành
,
mành
𨪪
:
vành
榮
:
vang
,
vành
,
vênh
,
văng
,
vểnh
,
vinh
,
vanh
栐
:
vành
𤗖
:
vành
,
miểng
,
mảnh
Danh từ
vành
Vòng tròn
bao quanh
miệng
hoặc
phía
ngoài
một
số
vật
.
Vành
thúng.
Vành
nón.
Vành
mũ tai bèo.
Bộ phận
vòng tròn
bằng
sắt thép
,
bằng
gỗ
của
bánh xe
.
Xe gãy
vành
.
Thay đôi
vành
xe.
Phần
bao quanh
vị trí
nào.
Những lô cốt
vành
ngoài của sở chỉ huy.
Cách,
mánh khoé
.
Đủ mọi
vành
.
Động từ
sửa
vành
Căng
tròn
,
mở
tròn
ra
.
Vành
mắt ra mà nhìn.
Vành
tai ra mà nghe.
Tham khảo
sửa
"
vành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)