Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dây buộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˧
ɓuək
˨˩
jəj
˧˥
ɓuək
˨˨
jəj
˧˧
ɓuək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˧˥
ɓuək
˨˨
ɟəj
˧˥˧
ɓuək
˨˨
Danh từ
sửa
dây buộc
là một đồ vật để buộc cái gì đó
Dịch
sửa
tiếng Anh:
rope
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)