Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ ɓuək˨˩jəj˧˥ ɓuək˨˨jəj˧˧ ɓuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ ɓuək˨˨ɟəj˧˥˧ ɓuək˨˨

Danh từ

sửa

dây buộc

  1. là một đồ vật để buộc cái gì đó

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)