Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chật hẹp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔt
˨˩
hɛ̰ʔp
˨˩
ʨə̰k
˨˨
hɛ̰p
˨˨
ʨək
˨˩˨
hɛp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˨˨
hɛp
˨˨
ʨə̰t
˨˨
hɛ̰p
˨˨
Tính từ
sửa
chật hẹp
Vừa
chật
vừa
hẹp
.
Đường sá
chật hẹp
.
Căn phòng
chật hẹp
.
Có
phạm vi
quá hẹp do những
hạn chế
của
bản thân
.
Khuôn khổ
chật hẹp
của bài báo.
Ý nghĩ
chật hẹp
.
Trái nghĩa
sửa
(
Nghĩa 1
)
rộng rãi
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam