Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 4 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 4 nét”
Thể loại này chứa 48 trang sau, trên tổng số 48 trang.
一
不
与
丏
丐
丑
丒
丨
中
丰
丿
之
亅
予
人
仁
仃
仅
仇
𱎚
儿
兂
元
八
六
几
凤
凵
凶
刀
分
勹
勾
匂
十
升
卜
卞
厶
𠫘
又
反
大
天
太
子
孔
屮
屯
巾
币
心
心
戈
戈
手
手
文
文
曰
曰
月
月
木
木
歹
歹
毛
毛
水
水
火
火
爪
爪
爿
丬
犬
犬
玉
王
讠
认