Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+535E, 卞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-535E

[U+535D]
CJK Unified Ideographs
[U+535F]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Tính từ sửa

  1. Thiếu nhẫn nại, hay sốt ruột, bồn chồn.
  2. Dễ bị kích động.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bẹn, bền, biện, bèn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ̰ʔn˨˩ ɓe̤n˨˩ ɓiə̰ʔn˨˩ ɓɛ̤n˨˩ɓɛ̰ŋ˨˨ ɓen˧˧ ɓiə̰ŋ˨˨ ɓɛŋ˧˧ɓɛŋ˨˩˨ ɓəːŋ˨˩ ɓiəŋ˨˩˨ ɓɛŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛn˨˨ ɓen˧˧ ɓiən˨˨ ɓɛn˧˧ɓɛ̰n˨˨ ɓen˧˧ ɓiə̰n˨˨ ɓɛn˧˧