Tra từ bắt đầu bởi
𠫘

Chữ Hán sửa

𠫘 U+20AD8, 𠫘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20AD8
𠫗
[U+20AD7]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠫙
[U+20AD9]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Định nghĩa sửa

𠫘

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𠫘

  1. Xem 𠫘#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo sửa