Tra từ bắt đầu bởi
𠫘

Chữ Hán

sửa
𠫘 U+20AD8, 𠫘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20AD8
𠫗
[U+20AD7]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠫙
[U+20AD9]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “厶 02” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Định nghĩa

sửa

𠫘

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𠫘

  1. Xem 𠫘#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa