Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
孔
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
孔
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
孔
U+5B54
,
孔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B54
←
孓
[U+5B53]
CJK Unified Ideographs
孕
→
[U+5B55]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
hổng
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
子
+
1 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “子 01” ghi đè từ khóa trước, “丿38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5B54
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: kǒng (kong
3
)
Wade–Giles
: k'ung
3
Danh từ
sửa
孔
Lỗ
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hole
Tiếng Tây Ban Nha
:
hueco
gđ