王
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
王 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 王 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: wáng (wang2)
- Wade-Giles: wang2
Danh từ
sửa王
Tính từ
sửa王
- thuộc về hoàng gia.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
王 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ʔwk˨˩ vɨəŋ˧˥ vɨə̰ʔŋ˨˩ vɨəŋ˧˧ | ŋa̰wk˨˨ jɨə̰ŋ˩˧ jɨə̰ŋ˨˨ jɨəŋ˧˥ | ŋawk˨˩˨ jɨəŋ˧˥ jɨəŋ˨˩˨ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋawk˨˨ vɨəŋ˩˩ vɨəŋ˨˨ vɨəŋ˧˥ | ŋa̰wk˨˨ vɨəŋ˩˩ vɨə̰ŋ˨˨ vɨəŋ˧˥ | ŋa̰wk˨˨ vɨə̰ŋ˩˧ vɨə̰ŋ˨˨ vɨəŋ˧˥˧ |