Tra từ bắt đầu bởi

Chữ HánSửa đổi

U+738B, 王
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-738B

[U+738A]
CJK Unified Ideographs
[U+738C]
王 U+2F929, 王
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F929
獺
[U+2F928]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 㺬
[U+2F92A]
Bút thuận
 

Từ nguyênSửa đổi

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
                   

Tiếng Quan ThoạiSửa đổi

 

Chuyển tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

  1. vua, chúa, người cai trị.

Tính từSửa đổi

  1. thuộc về hoàng gia.

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngọc, vướng, vượng, vương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔwk˨˩ vɨəŋ˧˥ vɨə̰ʔŋ˨˩ vɨəŋ˧˧ŋa̰wk˨˨ jɨə̰ŋ˩˧ jɨə̰ŋ˨˨ jɨəŋ˧˥ŋawk˨˩˨ jɨəŋ˧˥ jɨəŋ˨˩˨ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋawk˨˨ vɨəŋ˩˩ vɨəŋ˨˨ vɨəŋ˧˥ŋa̰wk˨˨ vɨəŋ˩˩ vɨə̰ŋ˨˨ vɨəŋ˧˥ŋa̰wk˨˨ vɨə̰ŋ˩˧ vɨə̰ŋ˨˨ vɨəŋ˧˥˧