屯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
屯 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
屯
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
屯 viết theo chữ quốc ngữ |
giỡn, dùn, đần, đốn, đún, sồn, dồn, tòn, nhún, sòn, giùng, thùn, chồn, truân, đồn |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəʔən˧˥ zṳn˨˩ ɗə̤n˨˩ ɗon˧˥ ɗun˧˥ so̤n˨˩ zo̤n˨˩ tɔ̤n˨˩ ɲun˧˥ sɔ̤n˨˩ zṳŋ˨˩ tʰṳn˨˩ ʨo̤n˨˩ ʨwən˧˧ ɗo̤n˨˩ | jəːŋ˧˩˨ juŋ˧˧ ɗəŋ˧˧ ɗo̰ŋ˩˧ ɗṵŋ˩˧ ʂoŋ˧˧ joŋ˧˧ tɔŋ˧˧ ɲṵŋ˩˧ ʂɔŋ˧˧ juŋ˧˧ tʰuŋ˧˧ ʨoŋ˧˧ tʂwəŋ˧˥ ɗoŋ˧˧ | jəːŋ˨˩˦ juŋ˨˩ ɗəŋ˨˩ ɗoŋ˧˥ ɗuŋ˧˥ ʂoŋ˨˩ joŋ˨˩ tɔŋ˨˩ ɲuŋ˧˥ ʂɔŋ˨˩ juŋ˨˩ tʰuŋ˨˩ ʨoŋ˨˩ tʂwəŋ˧˧ ɗoŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟə̰ːn˩˧ ɟun˧˧ ɗən˧˧ ɗon˩˩ ɗun˩˩ ʂon˧˧ ɟon˧˧ tɔn˧˧ ɲun˩˩ ʂɔn˧˧ ɟuŋ˧˧ tʰun˧˧ ʨon˧˧ tʂwən˧˥ ɗon˧˧ | ɟəːn˧˩ ɟun˧˧ ɗən˧˧ ɗon˩˩ ɗun˩˩ ʂon˧˧ ɟon˧˧ tɔn˧˧ ɲun˩˩ ʂɔn˧˧ ɟuŋ˧˧ tʰun˧˧ ʨon˧˧ tʂwən˧˥ ɗon˧˧ | ɟə̰ːn˨˨ ɟun˧˧ ɗən˧˧ ɗo̰n˩˧ ɗṵn˩˧ ʂon˧˧ ɟon˧˧ tɔn˧˧ ɲṵn˩˧ ʂɔn˧˧ ɟuŋ˧˧ tʰun˧˧ ʨon˧˧ tʂwən˧˥˧ ɗon˧˧ |