太
Tra từ bắt đầu bởi | |||
太 |
Chữ Hán Sửa đổi
|
Tra cứu Sửa đổi
Chuyển tự Sửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: tài (tai4)
- Phiên âm Hán-Việt: thái
- Chữ Hangul: 태
Tiếng Quan Thoại Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
太
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
太 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˥ | tʰa̰ːj˩˧ | tʰaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˩˩ | tʰa̰ːj˩˧ |