Chữ Hán
sửa
Bút thuận
|
---|
|
Từ nguyên
sửa
Hình người dang tay có thêm một gạch ngang bên trên ý nói ở mức độ cao hơn người thường.
Tiếng Quan Thoại
sửa
天Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
天
- Thời, trời cao, thiên đường, thiên đàng.
- 天當 – thiên đường
- 熱天 – trời nóng
- Chúa, chúa trời, ông trời, bậc tối cao trên trời.
- 老天爺 – chúa trời
- Ngày.
- 今天 – hôm nay
- 明天 – ngày mai
- 白天 – ban ngày
- trời
- ông trời
- ngày
Tính từ
sửa
天
- (thuộc) Thời, (thuộc) vũ trụ.
- 天罰 – hình phạt của chúa trời
- (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do con người tạo ra (người Trung Quốc cổ quan niệm do "chúa trời" tạo ra).
- 天然 – thiên nhiên
- 天然氣 – khí thiên nhiên
- thuộc trời
- thuộc tự nhiên
Tham khảo
sửa
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa