天
Tra từ bắt đầu bởi | |||
天 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaHình người dang tay có thêm một gạch ngang bên trên ý nói ở mức độ cao hơn người thường.
Sự tiến hóa của chữ 天 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: bronze=; oracle=天-oracle.gif
Tiếng Trung Quốc
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: tiān (tian1)
- Wade–Giles: t’ien1
Danh từ
sửa天
- Thời, trời cao, thiên đường, thiên đàng.
- 天堂 – thiên đường
- 熱天 – trời nóng
- Chúa, chúa trời, ông trời, thượng đế, bậc tối cao trên trời.
- Ngày.
Dịch
sửaTính từ
sửa天
- (thuộc) Thời, (thuộc) vũ trụ.
- 天罰 – hình phạt của chúa trời
- (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do con người tạo ra (người Trung Quốc cổ quan niệm do "chúa trời" tạo ra).
- 天然 – thiên nhiên
- 天然氣 – khí thiên nhiên
Dịch
sửa- thuộc trời
- thuộc tự nhiên
Tham khảo
sửa- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).