Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5206, 分
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5206

[U+5205]
CJK Unified Ideographs
[U+5207]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 02” ghi đè từ khóa trước, “足38”.

Tiếng Quan Thoại

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

  1. Chia rẽ.

Dịch

sửa

Danh từ

sửa

  1. Phân: một đơn vị cổ đo:
    1. chiều dài tại Hồng Kông, bằng 1/10 thốn hay khoảng 3,715 mm
    2. khối lượng tại Hồng Kông, bằng 1/10 tiền hay 0,378 g
    3. thời gian, bằng 15 giây hay 15 s

Từ ghép

sửa
phồn.
giản. #

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phận, phấn, phần, phân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔn˨˩ fən˧˥ fə̤n˨˩ fən˧˧fə̰ŋ˨˨ fə̰ŋ˩˧ fəŋ˧˧ fəŋ˧˥fəŋ˨˩˨ fəŋ˧˥ fəŋ˨˩ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥fə̰n˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥fə̰n˨˨ fə̰n˩˧ fən˧˧ fən˧˥˧