升
Tra từ bắt đầu bởi | |||
升 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 十 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5347 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: thăng, thưng
- Bính âm: shēng (sheng1)
- Wade–Giles: sheng1
- Chữ Hangul: 승
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Động từSửa đổi
升
Danh từSửa đổi
升
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
升 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaŋ˧˧ tʰɨŋ˧˧ | tʰaŋ˧˥ tʰɨŋ˧˥ | tʰaŋ˧˧ tʰɨŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaŋ˧˥ tʰɨŋ˧˥ | tʰaŋ˧˥˧ tʰɨŋ˧˥˧ |