Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
升
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
升
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Động từ
2.2
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
升
U+5347
,
&
#21319;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5347
←
卆
[U+5346]
CJK Unified Ideographs
午
→
[U+5348]
Tra cứu
sửa
Bút thuận
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
十
+
2 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5347
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
thăng
,
thưng
Bính âm
: shēng (sheng
1
)
Wade–Giles
: sheng
1
Chữ
Hangul
:
승
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
升
bay lên
,
đi lên
,
kéo lên
.
Danh từ
sửa
升
đơn vị
đo lường
thời
cổ
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
升
viết theo chữ
quốc ngữ
thăng
,
thưng
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaŋ
˧˧
tʰɨŋ
˧˧
tʰaŋ
˧˥
tʰɨŋ
˧˥
tʰaŋ
˧˧
tʰɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaŋ
˧˥
tʰɨŋ
˧˥
tʰaŋ
˧˥˧
tʰɨŋ
˧˥˧