God
Tiếng AnhSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɡɑd] |
Từ đồng âmSửa đổi
Danh từ riêngSửa đổi
God (không đếm được)
Thành ngữSửa đổi
- to pray to God
- God knows!
- my God!, good God!
- Trời! (Tỏ ý ngạc nhiên.)
- thank God!
- God willing
- for God's sake
- Vì Chúa.
- by God
- Có Chúa biết (để khẳng định lời thề).
- God's book
- Kinh thánh.
- Người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều.
Tiếng Hà LanSửa đổi
TênSửa đổi
God gđ (mạo từ de)
- Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa…
- Oh mijn God!
- Trời ơi!
- Oh mijn God!
Cách dùngSửa đổi
Viết bằng chữ nhỏ, từ god có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ God chỉ Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa…
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)