Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh,

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɒd/ (Anh, Úc, New Zealand), /gɔd/ (Scotland), /ɡɑd/ (Mỹ, Canada, Ireland)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm sửa

Danh từ riêng sửa

God

  1. Chúa, trời, thượng đế.

Thành ngữ sửa

to pray to God
  1. Cầu Chúa, cầu trời.
God knows!
  1. trời biết! (Không ai biết.)
my God!, good God!
  1. Trời! (Tỏ ý ngạc nhiên.)
thank God!
  1. Lạy Chúa! Nhờ Chúa!
God willing
  1. Nếu trời phù hộ.
for God's sake
  1. Chúa.
by God
  1. Chúa biết (để khẳng định lời thề).
God's book
  1. Kinh thánh.
  2. Người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều.

Tiếng Hà Lan sửa

Tên sửa

God (mạo từ de)

  1. Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa
    Oh mijn God!
    Trời ơi!

Ghi chú sử dụng sửa

Viết bằng chữ nhỏ, từ god có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ God chỉ Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa

Tham khảo sửa