Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vũ trụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
vũ trụ
vũ trụ
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
宇宙
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuʔu
˧˥
ʨṵʔ
˨˩
ju
˧˩˨
tʂṵ
˨˨
ju
˨˩˦
tʂu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vṵ
˩˧
tʂu
˨˨
vu
˧˩
tʂṵ
˨˨
vṵ
˨˨
tʂṵ
˨˨
Danh từ
sửa
vũ
trụ
Khoảng
không gian
vô cùng
vô tận
,
chứa
các
thiên hà
.
Vũ trụ
vô cùng.
Nhà du hành
vũ trụ
.
Bay vào
vũ trụ
.
Tham khảo
sửa
"
vũ trụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)