明
Tra từ bắt đầu bởi | |||
明 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Phiên âm Hán-Việt: minh
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 日 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+660E (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyênSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: míng (ming2)
- Wade-Giles: ming2
Tính từSửa đổi
明
Động từSửa đổi
明
Danh từSửa đổi
明
- Nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc (1368-1644), khởi nghiệp bởi Minh Thái Tổ (明太祖).
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Từ liên hệSửa đổi
Thành ngữSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
明 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məjŋ˧˧ miəŋ˧˧ mə̤ŋ˨˩ mïŋ˧˧ mɨ̤ŋ˨˩ | men˧˥ miəŋ˧˥ məŋ˧˧ mïn˧˥ mɨŋ˧˧ | məːn˧˧ miəŋ˧˧ məŋ˨˩ mɨn˧˧ mɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
meŋ˧˥ miəŋ˧˥ məŋ˧˧ mïŋ˧˥ mɨŋ˧˧ | meŋ˧˥˧ miəŋ˧˥˧ məŋ˧˧ mïŋ˧˥˧ mɨŋ˧˧ |