Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiên nhiên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
天然
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiən
˧˧
ɲiən
˧˧
tʰiəŋ
˧˥
ɲiəŋ
˧˥
tʰiəŋ
˧˧
ɲiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˧˥
ɲiən
˧˥
tʰiən
˧˥˧
ɲiən
˧˥˧
Danh từ
sửa
thiên
nhiên
Toàn bộ
những gì đang có
chung quanh
con người
mà không phải do con người
tạo nên
.
Cảnh
thiên nhiên
tươi đẹp.
Cải tạo
thiên nhiên
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
nature
Tiếng Trung Quốc
:
天然
Tham khảo
sửa
"
thiên nhiên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)