Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 天然.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ɲiən˧˧tʰiəŋ˧˥ ɲiəŋ˧˥tʰiəŋ˧˧ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ɲiən˧˥tʰiən˧˥˧ ɲiən˧˥˧

Danh từ

sửa

thiên nhiên

  1. Toàn bộ những gì đang có chung quanh con người mà không phải do con người tạo nên.
    Cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
    Cải tạo thiên nhiên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa