Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quan niệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːn
˧˧
niə̰ʔm
˨˩
kwaːŋ
˧˥
niə̰m
˨˨
waːŋ
˧˧
niəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˥
niəm
˨˨
kwaːn
˧˥
niə̰m
˨˨
kwaːn
˧˥˧
niə̰m
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
觀念
. Trong đó
觀
(“quan”: nhìn xem);
念
(“niệm”: suy nghĩ).
Danh từ
sửa
quan niệm
Cách
hiểu
riêng
của
mình
về một
sự vật
, một
vấn đề
.
Nghệ thuật vị nghệ thuật là một
quan niệm
sai lạc, hồ đồ (
Trường Chinh
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
opinion
,
idea
Động từ
sửa
quan niệm
Hiểu
một
vấn đề
theo ý
riêng
của
mình
.
Không nên như thế về vấn đề ấy; Cần
quan niệm
rõ ràng và có phương thức đúng đắn (
Đỗ Mười
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
think
,
believe
Tham khảo
sửa
"
quan niệm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)