natural
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnæ.tʃə.rəl/
Hoa Kỳ | [ˈnæ.tʃə.rəl] |
Tính từ
sửanatural /ˈnæ.tʃə.rəl/
- (Thuộc) Tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên.
- natural law — quy luật tự nhiên
- natural selection — sự chọn lọc tự nhiên
- (Thuộc) Thiên tính; bẩm sinh, trời sinh.
- natural gift — thiên tư
- Tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
- a natural consequence — hậu quả tất nhiên
- it is natural that you should think so — lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy
- Tự nhiên, không giả tạo, không màu mè.
- natural manners — cử chỉ tự nhiên
- Đẻ hoang (con).
- a natural child — đứa con hoang
- Mọc tự nhiên, dại.
- natural growth — cây cỏ dại
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửanatural /ˈnæ.tʃə.rəl/
- Người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần.
- (Âm nhạc) Nốt thường.
- (Âm nhạc) Dấu hoàn.
- Người có khiếu tự nhiên (về ngành gì).
- Điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn.
Tham khảo
sửa- "natural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)