Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæ.tʃə.rəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

natural /ˈnæ.tʃə.rəl/

  1. (Thuộc) Tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên.
    natural law — quy luật tự nhiên
    natural selection — sự chọn lọc tự nhiên
  2. (Thuộc) Thiên tính; bẩm sinh, trời sinh.
    natural gift — thiên tư
  3. Tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
    a natural consequence — hậu quả tất nhiên
    it is natural that you should think so — lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy
  4. Tự nhiên, không giả tạo, không màu mè.
    natural manners — cử chỉ tự nhiên
  5. Đẻ hoang (con).
    a natural child — đứa con hoang
  6. Mọc tự nhiên, dại.
    natural growth — cây cỏ dại

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

natural /ˈnæ.tʃə.rəl/

  1. Người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần.
  2. (Âm nhạc) Nốt thường.
  3. (Âm nhạc) Dấu hoàn.
  4. Ngườikhiếu tự nhiên (về ngành gì).
  5. Điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn.

Tham khảo

sửa