Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tối cao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
最高
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
toj
˧˥
kaːw
˧˧
to̰j
˩˧
kaːw
˧˥
toj
˧˥
kaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˩˩
kaːw
˧˥
to̰j
˩˧
kaːw
˧˥˧
Tính từ
sửa
tối
cao
Cao
nhất
, cao
hơn hết
về
ý nghĩa
,
tầm
quan trọng
.
Lợi ích
tối cao
của dân tộc.
Mục đích
tối cao
.
Toà án nhân dân
tối cao
.
Tham khảo
sửa
"
tối cao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)