celestial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈlɛs.tʃəl/
Hoa Kỳ | [sə.ˈlɛs.tʃəl] |
- Tách âm: ce‧les‧tial
Tính từ
sửacelestial /sə.ˈlɛs.tʃəl/
- (Thuộc) Trời.
- celestial blue — xanh da trời
- Có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng.
- celestial happiness — hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời
Tham khảo
sửa- "celestial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)