Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔw˨˩ta̰ːw˨˨taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˨˨ta̰ːw˨˨

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

tạo

  1. Chức đứng đầu và cai quản một bảnvùng dân tộc Thái, trước Cách mạng tháng Tám.

Động từ Sửa đổi

tạo

  1. Làm ra.
    Con người tạo ra mọi thứ của cải vật chất.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi

Tiếng Tày Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

tạo

  1. cong, vênh.

Tham khảo Sửa đổi

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên