sức bền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨk˧˥ ɓe̤n˨˩ | ʂɨ̰k˩˧ ɓen˧˧ | ʂɨk˧˥ ɓəːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨk˩˩ ɓen˧˧ | ʂɨ̰k˩˧ ɓen˧˧ |
Danh từ
sửasức bền
- (Cơ học) Sức do tính chất của một vật liệu chống lại tác dụng kéo đứt hay bẻ gãy, thường quy về một thanh tiết diện 1mm2.
- Sức bền của sắt là
- [[kg/mm2|Kg/mm2]].
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sức bền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)