Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨk˧˥ ɓe̤n˨˩ʂɨ̰k˩˧ ɓen˧˧ʂɨk˧˥ ɓəːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨk˩˩ ɓen˧˧ʂɨ̰k˩˧ ɓen˧˧

Danh từ

sửa

sức bền

  1. (Cơ học) Sức do tính chất của một vật liệu chống lại tác dụng kéo đứt hay bẻ gãy, thường quy về một thanh tiết diện 1mm2.
    Sức bền của sắt là
  2. [[kg/mm2|Kg/mm2]].

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa