năng lượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ | naŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | naŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ | naŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | naŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm Hán Việt của chữ Hán 能量 (能 là năng, “khả năng sinh công” và 量 là lượng, “số lượng”).
Danh từ
sửanăng lượng
Dịch
sửa- Tiếng Anh: energy
- Tiếng Pháp: énergie gc
- Tiếng Tây Ban Nha: energía gc
- Tiếng Trung Quốc: 能量 (năng lượng, néngliàng)
Tham khảo
sửa- "năng lượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)