năng lượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửanăng lượng
Dịch
sửa- Tiếng Anh: energy
- Tiếng Pháp: énergie gc
- Tiếng Tây Ban Nha: energía gc
- Tiếng Trung Quốc: 能量 (năng lượng, néngliàng)
Tham khảo
sửa- "năng lượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)