Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
naŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩naŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨naŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
naŋ˧˥ lɨəŋ˨˨naŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨naŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm Hán Việt của chữ Hán (năng, “khả năng sinh công” và lượng, “số lượng”).

Danh từ

sửa

năng lượng

  1. (Vật lý học) Đại lượng vật lý học đo khả năng sản xuất công của một hệ thống.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa