Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năng lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naŋ
˧˧
lɨ̰ʔk
˨˩
naŋ
˧˥
lɨ̰k
˨˨
naŋ
˧˧
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naŋ
˧˥
lɨk
˨˨
naŋ
˧˥
lɨ̰k
˨˨
naŋ
˧˥˧
lɨ̰k
˨˨
Từ nguyên
sửa
Lực
:
sức
Danh từ
sửa
năng lực
Khả năng
làm việc
tốt,
nhờ có
phẩm chất
đạo đức
và
trình độ
chuyên môn
.
Chắc không thiếu những người có
năng lực
(
Hồ Chí Minh
)
Tham khảo
sửa
"
năng lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)