ଦ
Chữ Oriya
sửa | ||||||||
|
Chữ cái
sửaଦ (da)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | द (da) |
---|---|
Oriya | ଦ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (da)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
Xem thêm
sửaTiếng Desiya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (da)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
- ଦେଶିଆ ― deśiā ― tiếng Desiya
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Desiya) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଢ଼, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ର, ଲ, ୱ, ସ, ହ
Tham khảo
sửa- The Word for the World International (2020), ସତିଅର୍ ବାଟ୍, ନୁଆ ନିୟମ୍, ଜିଉଦା 1 (bằng tiếng Desiya)
Tiếng Halba
sửaDevanagari | द |
---|---|
Oriya | ଦ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (da)
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Halba) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଓ, ଔ, ଅଂ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ର, ଲ, ସ, ହ, ୟ, ଵ, ଡ଼, ଢ଼
Tham khảo
sửa- Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, द, SIL International
Tiếng Ho
sửaWarang Citi | 𑢴 𑣔 |
---|---|
Devanagari | द |
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Latinh | D d |
Telugu | ద |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (da)
Xem thêm
sửaTiếng Juang
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (da)
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Juang) ଅ, ଆ, ଇ, ଉ, ଏ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଡ଼, ଲ, ଳ, ସ, ହ
Tham khảo
sửa- Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | द |
---|---|
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Latinh | D d |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (da)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
- ଦାଂ ― daṃ ― nước
Xem thêm
sửaTiếng Oriya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (dô)
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- দ (Chữ Assamese)
- ᬤ (Chữ Balinese)
- দ (chữ Bengal)
- 𑰟 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀤 (Chữ Brahmi)
- ဒ (Chữ Burmese)
- द (Chữ Devanagari)
- દ (Chữ Gujarati)
- ਦ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌦 (Chữ Grantha)
- ꦢ (Chữ Javanese)
- ದ (Chữ Kannada)
- ទ (Chữ Khmer)
- ທ (Chữ Lao)
- ദ (Chữ Malayalam)
- ᡩᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘟 (Chữ Modi)
- ᢑᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦿 (Chữ Nandinagari)
- 𑐡 (Chữ Newa)
- ꢣ (Chữ Saurashtra)
- 𑆢 (Chữ Sharada)
- 𑖟 (Chữ Siddham)
- ද (Chữ Sinhalese)
- 𑩭 (Chữ Soyombo)
- ద (Chữ Telugu)
- ท (Chữ Thai)
- ད (Chữ Tibetan)
- 𑒠 (Chữ Tirhuta)
- 𑨛 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (da)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ଯିହୂଦାଃ ― jihudaḥ ― Giu-đe
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Phạn) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଯିହୂଦାଃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱫ (t’) |
---|---|
Devanagari | द |
Bengal | দ |
Oriya | ଦ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaଦ (d)