Xem thêm: དྷ

Chữ Tạng

sửa
 
U+0F51, ད
TIBETAN LETTER DA

[U+0F50]
Tibetan
[U+0F52]

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ Tạng da.

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập د
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
    ཁུ༹་དཱxu Thượng Đế

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 50

Tiếng Dzongkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
    རྫོ་ཁ་rdzo nga khatiếng Dzongkha

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN, tr. 385

Tiếng Khengkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.
    དོ་​གོ་​do ​go ​số chín

Xem thêm

sửa

Tiếng Sherpa

sửa
Tạng
Devanagari (da)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
    གུda gusố chín

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
    ཡིཧཱུདཱཿyihūdāḥGiu-đe

Xem thêm

sửa

Tính từ

sửa

(da) thân từ

  1. Dạng Tibetan của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ཡིཧཱུདཱཿ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Tây Tạng

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

(da)

  1. Bây giờ, nay, hôm nay.

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Trợ từ

sửa

(da)

  1. (thông tục, sau từ nhấn mạnh trong câu) Đúng là, chắc chắn là, thực sự là.

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Trợ từ

sửa

(da)

  1. Trợ từ mệnh lệnh.

Chữ cái

sửa

(da)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng.
    གཏམ་རྒྱུgtam rgyu datruyền thuyết

Xem thêm

sửa