ད
Xem thêm: དྷ
Chữ Tạng
sửa | ||||||||
|
Chữ cái
sửaད (da)
- Chữ Tạng da.
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | د |
---|---|
Tạng | ད |
Devanagari | द |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaད (da)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
- ཁུ༹་དཱ ― xu dā ― Thượng Đế
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Balti) ཫ, ཫ, ཁ, ཁ ༹, ག, ག ༹, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, ཊ, ཋ, ཌ, ཬ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, པ, ཕ, བ, མ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ཬ, ལ, ཤ, ཥ, ས, ཧ
Tham khảo
sửaTiếng Dzongkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaད (da)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
- རྫོང་ཁ་ ― rdzo nga kha ― tiếng Dzongkha
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Dzongkha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
sửa- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN, tr. 385
Tiếng Khengkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaད (da)
Xem thêm
sửaTiếng Sherpa
sửaTạng | ད |
---|---|
Devanagari | द (da) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaད (da)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
- དགུ ― da gu ― số chín
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Sherpa) ཫ, ཫ, ཁ, ཁ ༹, ག, ག ༹, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, ཊ, ཋ, ཌ, ཬ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, པ, ཕ, བ, མ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ཬ, ལ, ཤ, ཥ, ས, ཧ
Tham khảo
sửa- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- দ (Chữ Assamese)
- ᬤ (Chữ Balinese)
- দ (chữ Bengal)
- 𑰟 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀤 (Chữ Brahmi)
- ဒ (Chữ Burmese)
- द (Chữ Devanagari)
- દ (Chữ Gujarati)
- ਦ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌦 (Chữ Grantha)
- ꦢ (Chữ Javanese)
- ದ (Chữ Kannada)
- ទ (Chữ Khmer)
- ທ (Chữ Lao)
- ദ (Chữ Malayalam)
- ᡩᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘟 (Chữ Modi)
- ᢑᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦿 (Chữ Nandinagari)
- 𑐡 (Chữ Newa)
- ଦ (Chữ Odia)
- ꢣ (Chữ Saurashtra)
- 𑆢 (Chữ Sharada)
- 𑖟 (Chữ Siddham)
- ද (Chữ Sinhalese)
- 𑩭 (Chữ Soyombo)
- ద (Chữ Telugu)
- ท (Chữ Thai)
- 𑒠 (Chữ Tirhuta)
- 𑨛 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaད (da)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
- ཡིཧཱུདཱཿ ― yihūdāḥ ― Giu-đe
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Phạn) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tính từ
sửaད (da) thân từ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ཡིཧཱུདཱཿ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Tây Tạng
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*da/
- Lhasa: /tʰa˩˧/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: tav
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /tʰa˩˧/
Phó từ
sửaད (da)
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*da/
- Lhasa: /taˑ/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: da
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /taˑ/
Trợ từ
sửaད (da)
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*da/
- Lhasa: /taˑ/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: da
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /taˑ/
Trợ từ
sửaད (da)
- Trợ từ mệnh lệnh.
Chữ cái
sửaད (da)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng.
- གཏམ་རྒྱུད ― gtam rgyu da ― truyền thuyết