Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước miếng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nước miếng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
miəŋ
˧˥
nɨə̰k
˩˧
miə̰ŋ
˩˧
nɨək
˧˥
miəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
miəŋ
˩˩
nɨə̰k
˩˧
miə̰ŋ
˩˧
Danh từ
sửa
nước miếng
Nước
do
hạch
ở
miệng
tiết
ra để làm cho miệng
khỏi
khô
và
thức ăn
dễ tiêu
.
Đồng nghĩa
sửa
nước bọt
nước dãi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
saliva
Tiếng Nhật
:
唾液
Tiếng Tây Ban Nha
:
saliva
gc
Tiếng Trung Quốc
:
唾液
(
tuò yè
,
thóa
dịch
)
Tham khảo
sửa
"
nước miếng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)