than đá
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːn˧˧ ɗaː˧˥ | tʰaːŋ˧˥ ɗa̰ː˩˧ | tʰaːŋ˧˧ ɗaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːn˧˥ ɗaː˩˩ | tʰaːn˧˥˧ ɗa̰ː˩˧ |
Danh từ
sửathan đá
Dịch
sửa- Tiếng Anh: coal
- Tiếng Nga: уголь (úgol’) gđ
- Tiếng Pháp: charbon gđ, houille, braises gc (than đá nóng)
- Tiếng Tây Ban Nha: carbón gđ, brasa gc, cisco gđ
- Tiếng Trung Quốc: 煤炭 (môi thán, méi tàn)
Tham khảo
sửa- "than đá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)