Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vòi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɔ̤j
˨˩
jɔj
˧˧
jɔj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɔj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦞑
:
vòi
㖣
:
vòi
,
bạu
䈧
:
vòi
𡸏
:
vì
,
vòi
,
vọi
喑
:
ồm
,
um
,
hằm
,
ẫm
,
ỡm
,
õm
,
vòi
,
ùm
,
òm
,
ầm
,
ấm
,
om
,
âm
,
hăm
𡻓
:
vợi
,
vời
,
vòi
,
vọi
𦟷
:
vòi
,
bòi
𠴖
:
vòi
,
vọi
𦠽
:
vòi
,
vai
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
voi
Vôi
vời
vôi
vội
với
Danh từ
vòi
Bộ phận
của
voi
,
hình
ống
rất
dài
,
nối
từ
mũi
, có thể
cuộn
tròn
để
giữ
vật
.
Bộ phận
ở một
số
sâu bọ
, dùng
hút
thức ăn
.
Vòi
muỗi.
Bộ phận
của
nhuỵ
hoa
, có
hình
ống
.
Bộ phận
của một
số
đồ
vật
, có
hình
giống cái
vòi
.
Vòi
bơm.
Ấm sứt
vòi
.
Động từ
sửa
vòi
Ép
đòi
bằng được
người
khác
phải
cho cái gì đó.
Suốt ngày
vòi
ăn.
Chắc hắn muốn
vòi
cái gì ở ông.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vòi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)