classe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɑs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
classe /klɑs/ |
classes /klɑs/ |
classe gc /klɑs/
- Giai cấp.
- La lutte des classes — sự đấu tranh giai cấp
- Hạng, loại.
- Plusieurs classes de lecteurs — nhiều loại độc giả
- Pharmacien de première classe — dược sĩ hạng nhất
- Billet de première classe — vé hạng nhất
- (Quân sự) Lớp lính (của một năm).
- Appartenir à la classe de 1980 — thuộc về lớp lính năm 1980
- Lớp học, buổi học.
- Classe de cinquième — lớp năm
- Pendant la classe — trong buổi học
- Une classe turbulente — một lớp học nghịch ngợm
- (Sinh vật học; toán học) Lớp.
- Classe des mammifères — lớp có vú
- Giá trị.
- Avoir beaucoup de classe — có nhiều giá trị
- de classe — loại cỡ
- Peintre de classe — họa sĩ loại cỡ
- faire la classe — lên lớp
Tham khảo
sửa- "classe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)