Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 人物.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲən˧˧ və̰ʔt˨˩ɲəŋ˧˥ jə̰k˨˨ɲəŋ˧˧ jək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲən˧˥ vət˨˨ɲən˧˥ və̰t˨˨ɲən˧˥˧ və̰t˨˨

Danh từ

sửa

nhân vật

  1. Ngườitiếng tăm, có một địa vị hoặc vai trò quan trọng.
  2. Vai trong truyện, người trong vở kịch thể hiện trên sân khấu bằng một diễn viên.
    Thúy Kiều là nhân vật chính của "Đoạn trường tân thanh".

Tham khảo

sửa