épaule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épaule /e.pɔl/ |
épaules /e.pɔl/ |
épaule gc /e.pɔl/
- Vai.
- avoir les épaules assez fortes — có đủ tài năng; có đủ phương tiện (để làm gì)
- coup d’épaule; tour d’épaule — sự cố gắng, sự gắng sức
- Encore un coup d’épaule, et nous y voilà — cố gắng một tí nữa là được thôi
- courber des épaules — chịu đựng; chịu phục tùng
- donner un coup d’épaule à quelqu'un — giúp đỡ ai
- faire toucher les épaules — quật ngã (kẻ thù)
- faire une chose par-dessus l’épaule — làm việc gì cẩu thả
- hausser les épaules — nhún vai
- lire une lettre par-dessus l’épaule — đọc trộm thư ai qua vai người ta
- marcher des épaules — đi rún rẩy vai
- porter quelqu'un sur ses épaules — phải nuôi ai
- prêter l’épaule à quelqu'un — giúp đỡ ai
- regarder quelqu'un par-dessus l’épaule — coi khinh ai
Tham khảo
sửa- "épaule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)